WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
HOÀNG QUỐC
🌟
HOÀNG QUỐC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
황국 (皇國)
Danh từ
1
황제가 다스리는 나라.
1
VƯƠNG QUỐC,
HOÀNG QUỐC
: Đất nước do hoàng đế trị vì.